cooking stove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooking stove+ Noun
- bếp lò
- dinner was already on the stove
Bữa tối đã sẵn sàng trên bếp lò
- dinner was already on the stove
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stove kitchen stove range kitchen range
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooking stove"
Lượt xem: 687